🌟 말머리를 자르다

1. 다른 사람의 말을 도중에 자르다.

1. NGẮT LỜI, NÓI XEN NGANG: Cắt ngang lời nói của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이는 무엇이 생각난 듯 내 말머리를 자르고 자신의 이야기를 들어 달라고 양해를 구했다.
    Min-jun cut off my horse's head as if he had thought of something and asked for his understanding to listen to his story.

말머리를 자르다: cut off the head of a story,話頭を切る,couper le début des paroles,cortar la introducción, cortar el preámbulo,يقطع رأس الكلام,яриа таслах, хэлж байгаа үгийг таслах, үгэнд оролцох, яриан дундуур орох,ngắt lời, nói xen ngang,(ป.ต.)ตัดคำเริ่มต้น ; พูดคั่น, พูดตัด, พูดแทรก,,обрывать на полуслове,打断话头,

💕Start 말머리를자르다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)